Note down
Note down
/noʊt daʊn/
Ghi lại thông tin hoặc ý tưởng bằng cách viết chúng xuống.
Ex: Don't forget to note down the time and date of the meeting.
(Đừng quên ghi lại thời gian và ngày của cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa
Write down /raɪt daʊn/
(v): Viết xuống.
Ex: Please write down your contact details on the form.
(Xin vui lòng viết thông tin liên hệ của bạn vào mẫu.)
Từ trái nghĩa
Forget /fəˈɡɛt/
(v): Quên
Ex: I accidentally forgot to note down his phone number.
(Tôi tình cờ quên ghi lại số điện thoại của anh ấy.)