Nose around
Nose around
/noʊz əˈraʊnd/
Nghiên cứu hoặc khám phá một nơi một cách tò mò hoặc không mời mọc.
Ex: The journalist nosed around the abandoned warehouse looking for clues.
(Nhà báo nghiên cứu kỹ lưỡng trong nhà kho bỏ hoang để tìm gợi ý.)
Từ đồng nghĩa
Investigate /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt/
(v): Điều tra.
Ex: The detective was assigned to investigate the mysterious disappearance.
(Thám tử được giao điều tra sự biến mất bí ẩn.)
Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔr/
(v): Bỏ qua.
Ex: Let's not nose around in other people's business; it's none of our concern.
(Đừng nghiên cứu vấn đề của người khác; nó không liên quan đến chúng ta.)