Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. 360 động từ bất quy tắc - Bảng động từ bất quy tắc
  2. Động từ bất quy tắc - Động từ bắt đầu bằng s

Động từ bất quy tắc - Động từ bắt đầu bằng s

a b c d e f g h i j k l m o p q r s t u w

Các từ bắt đầu bằng S

Sand-cast
Saw
Say
See
Seek
Sell
Send
Set
Sew
Shake
Shave
Shear
Shed
Shine
Shit
Shoot
Show
Shrink
Shut
Sight-read
Sing
Sink
Sit
Slay
Sleep
Slide
Sling
Slink
Slit
Smell
Smite
Sneak
Speak
Speed
Spell
Spend
Spill
Spin
Spoil
Spread
Stand
Steal
Stick
Sting
Stink
Stride
Strike
String
Sunburn
Swear
Sweat
Sweep
Swell
Swim
Swing
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài