Shave
Shave
/ʃeɪv/
(v): cạo (râu)
V1 của rerun (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shave (past participle – quá khứ phân từ) |
shave Ex: I cut myself when I was shaving. (Tôi bị đứt tay khi đang cạo râu.)
|
shaved Ex: The nurse washed and shaved him. (Cô y tá tắm rửa và cạo râu cho anh.) |
shaven Ex: He has completely shaven his head. (Anh ấy đã cạo trọc đầu hoàn toàn.) |