Shake
Shake
/ʃeɪk/
(v): lay/ lắc
V1 của shake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shake (past participle – quá khứ phân từ) |
shake Ex: The whole house shakes when a train goes past. (Cả ngôi nhà rung chuyển khi một đoàn tàu chạy qua.) |
shook Ex: The explosion shook windows miles from the site. (Vụ nổ rung chuyển cửa sổ hang dặm từ địa điểm này.) |
shaken Ex: He has knelt and gently shaken her awake. (Anh đã quỳ xuống và nhẹ nhàng lay cô dậy.) |