Shoot
Shoot
/ʃuːt/
(v): bắn
V1 của shoot (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shoot (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shoot (past participle – quá khứ phân từ) |
shoot Ex: The police rarely shoot to kill. (Cảnh sát hiếm khi bắn chết người.) |
shot Ex: They shot the lock off. (Họ bắn phá ổ khóa.) |
shot Ex: Have you ever shot a gun before? (Trước đây bạn đã bao giờ bắn súng chưa?) |