Stand
Stand
/stænd/
(v): đứng
V1 của stand (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của stand (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của stand (past participle – quá khứ phân từ) |
stand Ex: Don't just stand there—do something! (Đừng chỉ đứng đó - hãy làm gì đi chứ!) |
stood Ex: We all stood around in the corridor waiting. (Tất cả chúng tôi đứng quanh hành lang chờ đợi.) |
stood Ex: People have stood waiting for a bus in the rain. (Người dân đứng chờ xe buýt dưới trời mưa.) |