Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. 360 động từ bất quy tắc - Bảng động từ bất quy tắc
  2. Động từ bất quy tắc - Động từ bắt đầu bằng r

Động từ bất quy tắc - Động từ bắt đầu bằng r

a b c d e f g h i j k l m o p q r s t u w

Các từ bắt đầu bằng R

Read
Reawaken
Rebid
Rebind
Rebroadcast
Rebuild
Recast
Recut
Redeal
Redo
Redraw
Refit
Regrind
Regrow
Rehang
Rehear
Reknit
Relay
Relate
Relearn
Relight
Remake
Rend
Repay
Reread
Rerun
Resell
Resend
Reset
Resew
Retake
Reteach
Retear
Retell
Rethink
Retread
Retrofit
Rewake
Reward
Reweave
Rewed
Rewet
Rewin
Rewind
Rewrite
Rid
Ride
Ring
Rise
Roughcast
Run
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài