Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
360 động từ bất quy tắc - Bảng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc - Động từ bắt đầu bằng o
Động từ bất quy tắc - Động từ bắt đầu bằng o
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
o
p
q
r
s
t
u
w
Các từ bắt đầu bằng O
Offset
Outbid
Outclass
Outdo
Outdistance
Outrank
Outdrive
Outfight
Outfly
Outgrow
Outleap
Outline
Output
Outride
Outrun
Outsell
Outshine
Outshoot
Outsing
Outsit
Outsleep
Outsmell
Outspeak
Outspeed
Outspend
Outswear
Outswim
Outthink
Outthrow
Outwrite
Overbid
Overbreed
Overbuild
Overbuy
Overcome
Overdo
Overdraw
Overdrink
Overeat
Overfeed
Overfly
Overhang
Overhear
Overlay
Overpay
Override
Overrun
Oversee
Oversell
Oversew
Overshoot
Oversleep
Overspeak
Overspend
Overstate
Overtake
Overthink
Overthrow
Overwind
Overwrite