Overtake
Overtake
/ˌəʊvəˈteɪk/
(v): đuổi bắt kịp
V1 của overtake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overtake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overtake (past participle – quá khứ phân từ) |
overtake Ex: It's dangerous to overtake on a bend. (Thật nguy hiểm khi vượt qua một khúc cua.) |
overtook Ex: Sudden panic overtook her. (Sự hoảng loạn đột ngột bao trùm lấy cô.)
|
overtaken Ex: We mustn't let ourselves be overtaken by our competitors. (Chúng ta không được để mình bị đối thủ vượt mặt.) |