Outshine
Outshine
/ˌaʊtˈʃaɪn/
(v): sáng hơn, rạng rỡ hơn
V1 của outshine (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của outshine (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của outshine (past participle – quá khứ phân từ) |
outshine Ex: Ben Palmer can easily outshine his rivals in the 200 metre freestyle. (Ben Palmer có thể dễ dàng vượt qua các đối thủ của mình ở nội dung 200 mét tự do.) |
outshone Ex: He far outshone the rest of the class. (Anh ấy vượt xa phần còn lại của lớp.) |
outshone Ex: Ben Palmer has easily outshone his rivals in the 200 metre freestyle. (Ben Palmer đã dễ dàng vượt qua các đối thủ của mình ở nội dung 200 mét tự do.) |