Overcome
Overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(v): khắc phục
V1 của overcome (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overcome (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overcome (past participle – quá khứ phân từ) |
overcome Ex: The two parties managed to overcome their differences on the issue. (Hai bên đã cố gắng vượt qua những khác biệt của họ về vấn đề này.) |
overcame Ex: She overcame injury to win the Olympic gold medal. (Cô đã vượt qua chấn thương để giành huy chương vàng Olympic.) |
overcome Ex: He has overcome a strong temptation to run away. (Anh ấy đã vượt qua được sự cám dỗ mạnh mẽ để chạy trốn.) |