Overshoot
Overshoot
/ˌəʊvəˈʃuːt/
(v): đi quá đích
V1 của overshoot (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overshoot (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overshoot (past participle – quá khứ phân từ) |
overshoot Ex: The department may overshoot its cash limit this year. (Phòng ban này có thể vượt quá giới hạn tiền mặt trong năm nay.) |
overshot Ex: The aircraft overshot the runway. (Máy bay vượt quá đường băng.) |
overshot Ex: She had overshot by 20 metres. (Cô ấy đã vượt quá 20 mét.) |