Refit
Refit
/ˌriːˈfɪt/
(v): tân trang/ làm mới lại
V1 của refit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của refit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của refit (past participle – quá khứ phân từ) |
refit Ex: He spent £70 000 refitting his yacht. (Anh ấy đã chi 70 000 bảng Anh để tân trang lại du thuyền của mình.) |
refit Ex: We refitted our kitchen a couple of years ago. (Chúng tôi đã trang bị lại nhà bếp của mình vài năm trước.)
|
refit Ex: The bars will be refitted and re-branded by their new owner. (Các thanh sẽ được chủ sở hữu mới trang bị lại và đặt lại thương hiệu.) |