Roughcast
Roughcast
/ˈrʌf.kɑːst/
(v): tạo hình phỏng chừng
V1 của roughcast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của roughcast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của roughcast (past participle – quá khứ phân từ) |
roughcast Ex: They roughcast the upper part of the nave walls and the north aisle. (Họ xây thô phần trên của các bức tường giữa và lối đi phía bắc.) |
roughcast Ex: They roughcast it to imitate masonry and has a modillion eaves cornice. (Họ đã làm thô nó để bắt chước công trình xây dựng và có hàng triệu mô hình mái hiên.) |
roughcast Ex: The walls were to have been roughcast at the entrance bay. (Các bức tường đã được xây thô ở lối vào.) |