Speed
Speed
/spiːd/
(v): chạy vụt
V1 của speed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của speed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của speed (past participle – quá khứ phân từ) |
speed Ex: More is needed to speed the development of a safe and effective vaccine. (Cần nhiều hơn nữa để tăng tốc độ phát triển một loại vắc-xin an toàn và hiệu quả.) |
sped / speeded Ex: The car sped along the road towards the village. (Chiếc xe lao vun vút trên con đường về làng.) |
sped / speeded Ex: The cab has speeded them into the centre of the city. (Chiếc taxi đã đẩy nhanh họ vào trung tâm thành phố.) |