Sweat
Sweat
/swet/
(v): đổ mồ hôi
V1 của sweat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sweat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sweat (past participle – quá khứ phân từ) |
sweat Ex: The palms of his hands began to sweat. (Lòng bàn tay bắt đầu đổ mồ hôi.) |
sweat Ex: Volunteers sweated to get the room ready for the dance. (Các tình nguyện viên đổ mồ hôi để chuẩn bị phòng cho buổi khiêu vũ.) |
sweat Ex: We have sweat about money because we don’t have much of it. (Chúng tôi đổ mồ hôi về tiền bạc vì chúng tôi không có nhiều tiền.) |