Slink
Slink
/slɪŋk/
(v): lẻn đi
V1 của slink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của slink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của slink (past participle – quá khứ phân từ) |
slink Ex: John was trying to slink into the house by the back door. (John đang cố lẻn vào nhà bằng cửa sau.) |
slunk Ex: The dog howled and slunk away. (Con chó tru lên và lẻn đi.) |
slunk Ex: She has slunk out of the room, feeling like a criminal. (Cô lẻn ra khỏi phòng, cảm thấy mình như một tên tội phạm.) |