Bài 1 trang 231 SBT đại số và giải tích 11

Giải bài 1 trang 231 sách bài tập đại số và giải tích 11. Chứng minh các hệ thức sau:...


Chứng minh các hệ thức sau:

LG a

Lời giải chi tiết:

\(\begin{array}{l}
\sin \alpha + \sin \left( {\alpha + \frac{{14\pi }}{3}} \right) + \sin \left( {\alpha - \frac{{8\pi }}{3}} \right)\\
= \sin \alpha + \sin \left( {\alpha + \frac{{2\pi }}{3} + 4\pi } \right) + \sin \left( {\alpha - \frac{{2\pi }}{3} - 2\pi } \right)\\
= \sin \alpha + \sin \left( {\alpha + \frac{{2\pi }}{3}} \right) + \sin \left( {\alpha - \frac{{2\pi }}{3}} \right)\\
= \sin \alpha + 2\sin \alpha \cos \frac{{2\pi }}{3}\\
= \sin \alpha + 2\sin \alpha .\left( { - \frac{1}{2}} \right)\\
= \sin \alpha - \sin \alpha = 0
\end{array}\)


LG b

Lời giải chi tiết:

\(\begin{array}{l}
VT = \frac{{\sin 4\alpha }}{{1 + \cos 4\alpha }}.\frac{{\cos 2\alpha }}{{1 + \cos 2\alpha }}\\
= \frac{{2\sin 2\alpha \cos 2\alpha }}{{2{{\cos }^2}2\alpha }}.\frac{{\cos 2\alpha }}{{2{{\cos }^2}\alpha }}\\
= \frac{{\sin 2\alpha }}{{2{{\cos }^2}\alpha }} = \frac{{2\sin \alpha \cos \alpha }}{{2{{\cos }^2}\alpha }}\\
= \frac{{\sin \alpha }}{{\cos \alpha }} = \tan \alpha \\
VP = \cot \left( {\frac{{3\pi }}{2} - \alpha } \right)\\
= \cot \left( {\pi + \frac{\pi }{2} - \alpha } \right)\\
= \cot \left( {\frac{\pi }{2} - \alpha } \right) = \tan \alpha \\
\Rightarrow VT = VP\left( {dpcm} \right)
\end{array}\)


LG c

Lời giải chi tiết:

\(\begin{array}{l}
VT = {\left( {\cos a - \cos b} \right)^2} - {\left( {\sin a - \sin b} \right)^2}\\
= {\left( { - 2\sin \frac{{a + b}}{2}\sin \frac{{a - b}}{2}} \right)^2} - {\left( {2\cos \frac{{a + b}}{2}\sin \frac{{a - b}}{2}} \right)^2}\\
= 4{\sin ^2}\frac{{a + b}}{2}{\sin ^2}\frac{{a - b}}{2} - 4{\cos ^2}\frac{{a + b}}{2}{\sin ^2}\frac{{a - b}}{2}\\
= 4{\sin ^2}\frac{{a - b}}{2}\left( {{{\sin }^2}\frac{{a + b}}{2} - {{\cos }^2}\frac{{a + b}}{2}} \right)\\
= - 4{\sin ^2}\frac{{a - b}}{2}\left( {{{\cos }^2}\frac{{a + b}}{2} - {{\sin }^2}\frac{{a + b}}{2}} \right)\\
= - 4{\sin ^2}\frac{{a - b}}{2}.\cos \left( {a + b} \right)=VP
\end{array}\)


LG d

Lời giải chi tiết:

\(\begin{array}{l}
VT = {\sin ^2}\left( {{{45}^0} + \alpha } \right) - {\sin ^2}\left( {{{30}^0} - \alpha } \right)\\
- \sin {15^0}.\cos \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)\\
= \left[ {\sin \left( {{{45}^0} + \alpha } \right) - \sin \left( {{{30}^0} - \alpha } \right)} \right].\\
.\left[ {\sin \left( {{{45}^0} + \alpha } \right) + \sin \left( {{{30}^0} - \alpha } \right)} \right]\\- \sin {15^0}.\cos \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)\\
= 2\cos \frac{{{{75}^0}}}{2}\sin \frac{{{{15}^0} + 2\alpha }}{2}.2\sin \frac{{{{75}^0}}}{2}\cos \frac{{{{15}^0} + 2\alpha }}{2}\\
- \sin {15^0}.\cos \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)\\
= \left( {2\sin \frac{{{{75}^0}}}{2}\cos \frac{{{{75}^0}}}{2}} \right).\left( {2\sin \frac{{{{15}^0} + 2\alpha }}{2}\cos \frac{{{{15}^0} + 2\alpha }}{2}} \right)\\
- \sin {15^0}.\cos \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)\\
= \sin {75^0}.\sin \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)- \sin {15^0}.\cos \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)\\
= \cos {15^0}.\sin \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)- \sin {15^0}.\cos \left( {{{15}^0} + 2\alpha } \right)\\
= \sin \left( {{{15}^0} + 2\alpha - {{15}^0}} \right) = \sin 2\alpha =VP
\end{array}\)

Bài giải tiếp theo
Bài 2 trang 231 SBT đại số và giải tích 11
Bài 3 trang 231 SBT đại số và giải tích 11
Bài 4 trang 231 SBT đại số và giải tích 11
Bài 5 trang 232 SBT đại số và giải tích 11
Bài 6 trang 232 SBT đại số và giải tích 11
Bài 7 trang 232 SBT đại số và giải tích 11
Bài 8 trang 232 SBT đại số và giải tích 11
Bài 9 trang 232 SBT đại số và giải tích 11
Bài 10 trang 233 SBT đại số và giải tích 11
Bài 11 trang 233 SBT đại số và giải tích 11

Video liên quan



Từ khóa