Bình tĩnh
Nghĩa: một trạng thái tâm lý thường gặp ở con người. Trước những biến cố không may mắn hoặc bất ngờ xảy đến, thái độ của họ vô cùng bình thường như không có chuyện gì.
Đồng nghĩa: điềm tĩnh, ung dung, từ tốn
Trái nghĩa: bối rối, hoảng hốt, lo lắng, lúng túng
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Bố em rất điềm tĩnh khi thăm khám cho bệnh nhân.
- Dù không học bài nhưng Nam vẫn ung dung cắn bút mà không sợ cô gọi lên kiểm tra miệng.
- Chú mèo nhỏ ăn rất từ tốn.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
- Em rất bối rối khi gặp phải một bài toán khó.
- Bạn Trung hoảng hốt khi vừa nhìn thấy một con sâu ở trên cây.
- Mẹ rất lo lắng khi em bị ốm.
- Hoa thường lúng túng khi nói chuyện trước đám đông