Jump to something
Jump to something
/dʒʌmp tuː ˈsʌmθɪŋ/
Chuyển từ một chủ đề hoặc vấn đề này sang một chủ đề hoặc vấn đề khác một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.
Ex: The conversation jumped to politics after discussing the weather.
(Cuộc trò chuyện chuyển sang chính trị sau khi thảo luận về thời tiết.)
Từ đồng nghĩa
Shift to /ʃɪft tuː/
(v): Chuyển sang.
Ex: The presentation shifted to a different topic unexpectedly.
(Bài thuyết trình đột ngột chuyển sang một chủ đề khác.)
Từ trái nghĩa
Stick to /ʃɪft tuː/
(v): Tuân theo, không chuyển đổi.
Ex: Please stick to the agenda for today's meeting.
(Vui lòng tuân theo chương trình cho cuộc họp hôm nay.)