Jump into
Jump into (something)
/dʒʌmp ɪntuː/
Bắt đầu hoặc tham gia một hoạt động hoặc dự án mới một cách nhiệt tình
Ex: She decided to jump into the world of entrepreneurship and start her own business.
(Cô ấy quyết định tham gia vào thế giới khởi nghiệp và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
- Dive into /daɪv ɪntu/
(v): Nhảy vào, bắt đầu một cách nhanh chóng
Ex: He couldn't wait to dive into his new project and make a difference.
(Anh ta không thể chờ đợi để bắt đầu dự án mới và tạo ra sự khác biệt.)
- Engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/
(v): Tham gia vào
Ex: They decided to jump into the discussion and share their insights.
(Họ quyết định tham gia vào cuộc thảo luận và chia sẻ quan điểm của mình.)
- Hold back from /hoʊld bæk frɒm/
(v): Kiềm chế khỏi
Ex: She decided to hold back from joining the project until she had more information.
(Cô ấy quyết định kiềm chế khỏi tham gia dự án cho đến khi có thêm thông tin.)
- Stay out of /steɪ aʊt ɒv/
(v): Tránh xa, không tham gia vào
Ex: He preferred to stay out of the argument and avoid unnecessary conflicts.
(Anh ta thích tránh xa cuộc tranh cãi và tránh xung đột không cần thiết.)