Jump for joy
Jump for joy
/dʒʌmp fɔːr dʒɔɪ/
Biểu hiện niềm vui hoặc hào hứng cực độ bằng cách nhảy lên hoặc nhảy múa trong lúc ăn mừng
Ex: When she received the good news, she jumped for joy and couldn't stop smiling.
(Khi cô ấy nhận được tin vui, cô ấy nhảy lên mừng rỡ và không thể ngừng cười.)
Từ đồng nghĩa
- Celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/
(v): Tự vui mừng, ăn mừng
Ex: They rejoiced and celebrated the successful completion of their project.
(Họ vui mừng và ăn mừng sự hoàn thành thành công của dự án của họ.)
- Rejoice /rɪˈdʒɔɪs/
(v): Vui mừng, hoan hỉ
Ex: They rejoiced at the news of their team's victory in the championship.
(Họ vui mừng trước tin tức về chiến thắng của đội mình trong giải đấu.)