Joke around
Joke around
/dʒoʊk əˈraʊnd/
Đùa, cười, hoặc làm trò đùa với người khác một cách vui vẻ và thân thiện.
Ex: We spent the evening just joking around and having fun.
(Chúng tôi đã dành cả buổi tối chỉ để đùa và vui vẻ.)
Từ đồng nghĩa
Fool around /fuːl əˈraʊnd/
(v): Đùa giỡn.
Ex: The kids were fooling around in the playground.
(Các em nhỏ đang đùa giỡn ở sân chơi.)
Từ trái nghĩa
Be serious /bi ˈsɪriəs/
(a): Nghiêm túc.
Ex: This is not the time to joke around; we need to be serious.
(Đây không phải là lúc để đùa giỡn; chúng ta cần phải nghiêm túc.)