Iron out
Iron out
/ˈaɪərn aʊt/
Loại bỏ vấn đề hoặc khó khăn đang ảnh hưởng đến một cái gì đó
Ex: There are still a few details that need ironing out.
(Vẫn còn một số chi tiết cần giải quyết.)
Từ đồng nghĩa
Solve /sɒlv/
(v): giải quyết
Ex: Attempts are being made to solve the problem of waste disposal.
(Những nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết vấn đề xử lý chất thải.)