Interest somebody in something
Interest somebody in something
/ ˈɪntrɛst ɪn /
Thuyết phục ai đó làm gì
Ex: The boy interested his mom in buying toys.
(Cậu bé thuyết phục mẹ của mình mua đồ chơi.)
Từ đồng nghĩa
Persuade /pəˈsweɪd/
(V) Thuyết phục
Ex: It's no use trying to persuade him, you're innocent.
(Đừng cố thuyết phục anh ta nữa, vô ích thôi, đồ ngây thơ.)
Convince /kənˈvɪns/
(V) Thuyết phục
Ex: I hope this will convince you to change your mind.
(Tôi mong điều này sẽ thuyết phục bạn thay đổi suy nghĩ.)