Inform on somebody
Inform on somebody
/ ɪnˈfɔːm ɒn /
Buộc tội ai
Ex: One of the gang informed on the rest.
(Một tên trong băng tội phạm đã buộc tội những người còn lại.)
Từ đồng nghĩa
Charge /tʃɑːdʒ/
(v) Buộc tội, cáo buộc
Ex: She is charged with murdering her husband.
(Cô ấy bị cáo buộc giết chồng của mình.)
Accuse /əˈkjuːz/
(v) Buộc tội, kết tội
Ex: That surgeon was accused of negligence.
(Vị bác sĩ đó đã bị kết tội cẩu thả.)
Incriminate /ɪnˈkrɪm.ɪ.neɪt/
(v) Buộc tội cho, đổ tội cho
Ex: A secret report incriminating this company was leaked last week.
(Một bản báo cáo bí mật để buộc tội công ty này đã bị lộ ra tuần trước.)