Vô lượng vô biên
Vô lượng vô biên.
Thành ngữ chỉ những điều không đếm được, không có giới hạn, kéo dài, trải dài mãi mãi.
Giải thích thêm
-
Vô lượng: có số lượng nhiều, dường như không thể đếm hết.
-
Vô biên: rộng lớn đến mức như không có giới hạn.
Đặt câu với thành ngữ:
-
Tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái vô lượng vô biên.
-
Tri thức của nhân loại là vô lượng vô biên, vì thế chúng ta cần khám phá và học hỏi không ngừng.
-
Lòng tham của con người đôi khi vô lượng vô biên. Điều đó có thể dẫn đến những hậu quả đáng tiếc cho chúng ta.
Thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa: Vô thủy vô chung.