Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead. lead - led - led - loigiai...
Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean. lean - leant - leant - loi...
Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap. leap - leapt - leapt - loi...
Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn. learn - learned/ learnt ...
Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave. leave - left - left - l...
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend. lend - lent - lent - loigi...
Quá khứ của let - Phân từ 2 của let. let - let - let - loigiaihay...
Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie. lie - lay - lay - loigiaiha...
Quá khứ của light - Phân từ 2 của light. light - lit - lit - loig...
Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read. lip-read - lip-rea...
Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose. lose - lost - lost - loigi...
Quá khứ của make - Phân từ 2 của make. make - made - made - loigi...
Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean. mean - meant - meant - loi...
Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet. meet - met - met - loigiai...
Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast. miscast - miscast - ...
Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial. misdial - misdialled...
Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount. miscount - miscoun...
Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear. mishear - misheard -...
Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay. mislay - mislaid - mis...
Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead. mislead - misled - m...
Quá khứ của abide - Phân từ 2 của abide. abide - abobe/abided - a...