Let
let
/let/
(v): cho phép, để cho
V1 của let (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của let (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của let (past participle – quá khứ phân từ) |
let Ex: Let us review these points in more detail. (Hãy để chúng xe các ý kiến này chi tiết hơn.) |
let Ex: He'd eat chocolate all day long if she let him. (Anh ấy sẽ ăn sô-cô-la cả ngày nếu cô ấy cho phép.) |
let Ex: I wanted to go but my parents haven’t let me. (Tôi muốn đi nhưng bố mẹ không cho.) |