Leap
leap
/liːp/
(v): nhảy/ nhảy qua
V1 của leap (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của leap (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của leap (past participle – quá khứ phân từ) |
leap Ex: A dolphin is leaping out of the water. (Một con cá heo đang nhảy ra khỏi nước.) |
leapt Ex: A dolphin leapt out of the water. (Một con cá heo đã nhảy ra khỏi nước.) |
leapt Ex: A dolphin has just leapt out of the water. (Một con cá heo vừa nhảy ra khỏi nước.) |