Lead
lead
/liːd/
(v): dẫn dắt, lãnh đạo
V1 của lead (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lead (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lead (past participle – quá khứ phân từ) |
lead Ex: If you lead, I'll follow. (Nếu bạn dẫn đường, tôi sẽ đi theo.) |
led Ex: He led us out into the grounds. (Anh ấy dẫn chúng tôi ra ngoài sân.) |
led Ex: The situation is far worse than we had been led to believe. (Tình hình tồi tệ hơn nhiều so với những gì chúng tôi đã được dẫn dắt để tin tưởng.) |