Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 chương trình mới học kì 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 3 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả.
I a. Check the words you hear (1 point)
b. Listen and check( 1 point)
II. Circle the odd one out (2 points)
1. big | small | classroom |
2. school | classroom | everyone |
3. stand | new | sit |
4. may | go out | come in |
5. ruler | is | eraser |
III. Reorder the sentences to make a dialogue (2 points)
a. What’s its name? | |
1 | b. This is my school |
c. It’s Vo Thi Sau school | |
d. Yes, it is | |
e. Is it big? |
IV. Reorder the words to make sentences (2 points)
1. new / This / my / is / school / .
......................................................................................................................
2. is /we / This / to / go / the / school /way / .
......................................................................................................................
3. come / in / May / I ?
......................................................................................................................
4. your / ,/ please / Close / book / .
......................................................................................................................
5. up / Stand / , / please / .
......................................................................................................................
V. Write the responses (2 points)
1. What’s your name?
...........................................................................................................................
2. How are you?
................................................................................................................................
3. Is your school big?
............................................................................................................................
4. What’s the name of your school?
.........................................................................................
5. Nice to meet you!
..................................................................................................................................
ĐÁP ÁN
II. Circle the odd one out (2 points)
1 - Classroom; 2 - everyone; 3 - new; 4 - may; 5 - is
III. Reorder the sentences to make a dialogue (2 points)
1 - b; 2 - a; 3 - c; 4 - e; 5 - d
IV. Reorder the words to make sentences (2 points)
1 - This is my school.
2 - This is the way we go to school.
3 - May I come in?
4 - Close your book, please.
5 - Stand up, please.
V. Write the responses (2 points)
Học sinh tự trả lời
Gợi ý:
1 - My name’s Le.
2 - I am fine, thank you.
3 - Yes, it is.
4 - It is Le Quy Don primary school.
5 - Nice to meet you, too.
Hiện tại Tìm Đáp Án chưa cập nhật được file nghe mp3 của Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh khác như để học tốt Tiếng Anh lớp 3, bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề thi học kì 1 lớp 3, đề thi học kì 2 lớp 3, .... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.