Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2022 - 2023 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2
Bản quyền thuộc về TimDapAnnghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Listen and number
Bài nghe
|
|
|
|
a. |
b. |
c. |
d. |
a. 2 |
b. 4 |
c. 3 |
d. 1 |
Read and match
1. May I open the book? |
A. It’s purple and white. |
2. How are you? |
B. I’m very well, thanks. |
3. Are these your pencils? |
C. No, you can’t. |
4. What colour is your bag? |
D. No, they aren’t. |
1. C |
2. B |
3. D |
4. A |
Choose the odd one out
1. A. small |
B. classroom |
C. large |
2. A. school |
B. pencil sharpener |
C. pencil case |
3. A. chalk |
B. board |
C. class |
4. A. basketball |
B. play |
C. skip |
5. A. time |
B. football |
C. badminton |
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. A |
Choose the correct answer
1. This is Daisy. ___________ is my friend.
A. They
B. She’s
C. She
2. What color is your cat? It’s ______________.
A. large
B. yellow
C. small
3. Stand ______________, please.
A. down
B. up
C. in
4. She is reading books in the ______________.
A. computer
B. library
C. music room
5. Are these your bookcases? - No, ______________.
A. they aren’t
B. they are
C. isn’t
1. C |
2. B |
3. B |
4. B |
5. A |
Fill in the missing letters to have correct sentences
1. R _ _ _ _ your hand, please.
2. That is a r _ _ hat.
3. There are ten desks in my cl _ _ _ room.
1. Raise your hand, please.
2. That is a red hat.
3. There are ten desks in my classroom.
Read the text and tick True (T) or False (F)
I am Susan. I have some school things. This is my school bag. It’s blue. I like this color. That is my ruler. It’s new. These are my pens and pencil cases. They are green. And those are my notebooks. They are beautiful. I have ten notebooks. Do you have any school things?
1. Susan has a blue school bag.
2. Her ruler is old.
3. Her pens and pencil cases are blue.
4. She has five notebooks.
5. Her notebooks are beautiful.
1. T |
2. F |
3. F |
4. F |
5. T |
Reorder these words to make meaningful sentences
1. chess/ at/ play/ I/ time/ break/ ./
____________________________________________
2. our/ Is/ library/ this/ ?/
____________________________________________
3. What/ they/ are/ colour/ ?/
____________________________________________
1. I play chess at break time.
2. Is this our library?
3. What colour are they?
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Online
Làm ngay: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức Online
Trên đây là Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success số 2. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh khác như để học tốt Tiếng Anh lớp 3, bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề thi học kì 1 lớp 3, đề thi học kì 2 lớp 3, .... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).