Bộ 2 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe và đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 năm 2020 - 2021 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 3 với nội dung kiến thức bám sát Unit 1 - 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có file nghe + đáp án

  • Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có file nghe + đáp án - Đề số 1
  • Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe và đáp án - Đề số 2

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có file nghe + đáp án - Đề số 1

Part I. Choose the correct answer.

1. Hello, Linda. - ___________________

A. Goodbye, Phong.

B. Let's go, Phong. 

C. Hi, Phong. 

2. Don't talk, girls! - ______________________

A. Ok, boys. 

B. Sorry, Mr. Loc. 

C. See you later. 

3. Do you like drawing? - ________________

A. Yes, I do. 

B. Yes, I am. 

C. No, I amn't.

4. __________________? - No, they aren't.

A. Is this your bag?

B. Are they your pencils?

C. Are those your book?

Part II. Read and match.

A B
5. Is that Lisa? a. No, they aren't.
6. Are they your friends? b. P - H - O - N - G.
7. How do you spell your name? c. It is Mr. Loc. 
8. Who is this? d. Yes, it is.

Part III. Listen and circle the correct answer. 

Bài nghe

EX: a. What's your name?

b. How do you spell your name?

9. a. How old is she?

b. How old is he?

10. a. Don't talk, boys!

b. Go out, boys!

11. a. These are my rubbers. 

b. Those are my rulers. 

12. a. Do you like skating?

b. Do you like skipping?

Part IV. Find and correct the mistake. 

13. What do you doing at break time? 

14. What color are your pens? - It's black and red. 

15. May I go out? - Yes, you can't. 

16. Do you like skate?- No, I don't.

ĐÁP ÁN

Part I. Choose the correct answer.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B;

Part II. Read and match.

5 - d; 6 - a; 7 - b; 8 - c;

Part III. Listen and circle the correct answer.

9 - b; 10 - a; 11 - a; 12 - a; 

Part IV. Find and correct the mistake.

13 - doing thành do;

14 - It's thành They're hoặc They are;

15 - Yes thành No hoặc can't thành can;

16 - skate thành skating;

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe và đáp án - Đề số 2

I. LISTENING

Bài nghe

Task 1. Listen and tick V. There is one example.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 2. Listen and tick V or cross X. There are two examples.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 3. Listen and number the pictures. The first picture is done for you.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

II. READING AND WRITING

Task 1. Look and write. There is one example.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 2. Look and read. Tick V or cross X the box. There are two examples.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 3. Read and complete. There is one example.

Name; pens; school bag; are; aren’t; my

Mai: Hello! My (0) name is Mai.

Tony: Hello! Nice to meet you. (1) __________ name is Tony. Is this your (2) __________?

Mai: Yes, it is.

Tony: And (3) __________ these your pencils?

Mai: No, they (4) __________.

Tony: And are those your (5) __________?

Mai: Yes, they are.

ĐÁP ÁN

I. LISTENING

Task 1. Listen and tick V. There is one example.

1. B; 2. A; 3. A; 4. A; 5. B;

Task 2. Listen and tick V or cross X. There are two examples.

1. V; 2. X; 3. V; 4. X; 5. X;

Task 3. Listen and number the pictures. The first picture is done for you.

1. D; 2. F; 3. B; 4. C; 5. E;

II. READING AND WRITING

Task 1. Look and write. There is one example.

1. This; 2. That; 3. Tony; 4. No; 5. Yes;

Task 2. Look and read. Tick V or cross X the box. There are two examples.

1. X; 2. V; 3. V; 4. X; 5. V;

Task 3. Read and complete. There is one example.

1. My; 2. school bag; 3. are; 4. aren’t; 5. pens;

Trên đây là Đề kiểm tra tiếng Anh 3 học kì 1. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh khác như để học tốt Tiếng Anh lớp 3, bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề thi học kì 1 lớp 3, đề thi học kì 2 lớp 3, ... mới được cập nhật trên Tìm Đáp Án.