Owe something to someone
Owe something to someone
/oʊ sʌmθɪŋ tuː ˈsʌmwʌn/
Nợ ai đó cái gì đó
Ex: I owe a lot to my parents for their support and guidance.
(Tôi nợ rất nhiều điều đối với bố mẹ vì sự hỗ trợ và chỉ dẫn của họ.)
Từ đồng nghĩa
Be indebted to /biː ɪnˈdɛtɪd tuː/
(v): Có nghĩa vụ đối với
Ex: She feels deeply indebted to her mentor for helping her succeed in her career.
(Cô ấy cảm thấy rất biết ơn với người hướng dẫn của mình vì đã giúp cô ấy thành công trong sự nghiệp.)
Từ trái nghĩa
Repay /rɪˈpeɪ/
(v): Trả lại
Ex: He vowed to repay his friend for lending him money during tough times.
(Anh ta đã tuyên bố sẽ trả lại bạn của mình vì đã cho mượn tiền trong những thời kỳ khó khăn.)