Undertake
Undertake
/ˌʌndəˈteɪk/
(v): đảm nhận
V1 của undertake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của undertake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của undertake (past participle – quá khứ phân từ) |
undertake Ex: University professors both teach and undertake research. (Các giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa đảm nhận công việc nghiên cứu.) |
undertook Ex: The company announced that it undertook a full investigation into the accident. (Công ty thông báo rằng họ đã tiến hành một cuộc điều tra đầy đủ về vụ tai nạn.) |
undertaken Ex: This is one of the largest aid projects ever undertaken. (Đây là một trong những dự án viện trợ lớn nhất từng được thực hiện.) |