Understand
Understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu
V1 của understand (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của understand (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của understand (past participle – quá khứ phân từ) |
understand Ex: Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu hướng dẫn không?)
|
understood Ex: I understood you wished to see the manager. (Tôi hiểu bạn muốn gặp người quản lý.) |
understood Ex: The national housing market is better understood as a collection of small, local housing markets. (Thị trường nhà ở quốc gia được hiểu rõ hơn là một tập hợp các thị trường nhà ở nhỏ, địa phương.) |