Grow
grow
/ɡrəʊ/
(v): mọc, trồng
V1 của grow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của grow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của grow (past participle – quá khứ phân từ) |
grow Ex: That number will grow to two billion users in 2025. (Con số đó sẽ tăng lên hai tỷ người dùng vào năm 2025.) |
grew Ex: The performance improved as their confidence grew. (Hiệu suất được cải thiện khi sự tự tin của họ tăng lên.) |
grown Ex: The business has grown exponentially over the past ten years. (Việc kinh doanh đã phát triển theo cấp số nhân trong mười năm qua.) |