Get
get
/ɡet/
(v): có được
V1 của get (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của get (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của get (past participle – quá khứ phân từ) |
get Ex: What did you get for your birthday? (Bạn nhận được gì cho ngày sinh nhật?) |
got Ex: I got a call from Dave this morning. (Tôi đã nhận được cuộc gọi từ Dave sáng nay.) |
gotten Ex: He has just gotten a new job. (Anh ấy vừa mới có việc làm mới.) |