Dream
dream
/driːm/
(v): mơ ước
V1 của dream (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của dream (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của dream (past participle – quá khứ phân từ) |
dream Ex: I dream that I get the job. (Tôi mơ rằng mình có công việc đó.)
|
dreamt Ex: I dreamt that I got the job. (Tôi đã mơ rằng mình có công việc đó.) |
dreamt Ex: I has just dreamt that I get the job. (Tôi vừa mơ rằng mình có công việc đó.) |