Do
do
/duː/
(v): làm
V1 của do (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của do (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của do (past participle – quá khứ phân từ) |
do Ex: There's nothing to do in this place. (Không có gì để làm ở đây cả.) |
did Ex: We did what we could to help. (Chúng tôi đã làm điều mình có thể để giúp đỡ.) |
done Ex: What have you done to your hair? (Bạn đã làm gì với mái tóc của bạn thế kia?) |