Burn
burn
/bɜːn/
(v): bỏng/ đốt cháy
V1 của burn (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của burn (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của burn (past participle – quá khứ phân từ) |
burn Ex: My skin burns easily in the sun. (Da tôi dễ bắt nắng.) |
burnt Ex: My skin burned in the sun last summer. (Mùa hè năm ngoái Đáp án: của tôi bị cháy nắng.) |
burnt Ex: My skin hasn’t burnt for a long time. (Lâu rồi da tôi không bị cháy nắng nữa.) |