Bleed
bleed
/bliːd/
(v): chảy máu
V1 của bleed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bleed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bleed (past participle – quá khứ phân từ) |
bleed Ex: The cut bleeds badly. (Vết cắt chảy máu nghiêm trọng.) |
bled Ex: The cut bled badly yesterday. (Hôm qua vết cắt chảy máu nghiêm trọng.) |
bled Ex: The cut has bled badly recently. (Gần đây vết cắt chảy máu nghiêm trọng.) |