Build
build
/bɪld/
(v): xây dựng
V1 của build (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của build (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của build (past participle – quá khứ phân từ) |
build Ex: They will build a new house soon. (Họ sẽ xây một ngôi nhà mới sớm thôi.) |
built Ex: They built a new house last month. (Tháng trước họ đã xây một ngôi nhà mới.) |
built Ex: They have built a new house since last month. (Họ đã xây một ngôi nhà mới từ tháng trước.) |