End up
End up (something)
/end ʌp/
- Kết thúc sự việc ở trong một vị trí/ tình huống cụ thể
Ex: We ended up staying at a hotel.
(Chúng tôi kết thúc bằng việc ở lại khách sạn.)
- Cuối cùng làm hoặc trở thành một cái gì đó, đặc biệt là khi không theo kế hoạch sẵn có.
Ex: She always wanted to be a doctor, and she ended up becoming a pilot.
(Cô ấy luôn muốn trở thành bác sĩ, và cô ấy cuối cùng đã trở thành một phi công.)
Từ đồng nghĩa
Wind up /wɪnd ʌp/
(v): kết thúc / đưa đến kết quả cuối cùng
Ex: The party wound up at midnight.
(Buổi tiệc kết thúc lúc nửa đêm.)
Từ trái nghĩa
Start off /stɑːt ɒf/
(v): bắt đầu / khởi đầu
Ex: We started off as friends and ended up falling in love.
(Chúng tôi bắt đầu như là bạn và kết thúc bằng việc yêu nhau.)