Eat up
Eat up (something)
/iːt ʌp/
- Ăn hết, ăn sạch, ăn ngấu nghiến
Ex: He ate up everything on his plate..
(Anh ấy ăn hết tất cả mọi thứ trên đĩa.)
- Tiêu tốn một số lượng nào đó
Ex: The repairs ate up all my savings.
(Các công việc sửa chữa đã ăn mất toàn bộ tiền tiết kiệm của tôi.)
Từ đồng nghĩa
- Devour /dɪˈvaʊə/
(v): ăn ngấu nghiến / nuốt chửng
Ex: He devoured the pizza in minutes.
(Anh ấy ăn ngấu nghiến chiếc bánh pizza chỉ trong vài phút.)
- Consume /kənˈsjuːm/
(v): tiêu thụ / ăn, uống
Ex: She consumed the entire bottle of water.
(Cô ấy dùng hết toàn bộ chai nước.)
Từ trái nghĩa
Spit out /spɪt aʊt/
(v): nhổ ra / nôn ra
Ex: He spit out the food because it tasted terrible.
(Anh ấy nhổ thức ăn ra vì nó có mùi và vị khó chịu.)