Đề kiểm tra giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 3
Nằm trong bộ đề ôn thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2019 - 2020, đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 có đáp án dưới đây do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề luyện thi tiếng Anh được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh 3 của bộ GD&ĐT giúp các em học sinh ôn tập kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
I. Listen and number (1,5)
II. Circle A ,B or C (1,25)
1. _______ do you spell your name?
A. What
B. How
C. Is
2. My ________is Tony.
A. name
B. Linda
C. name’s
3. What’s ________ name ?
A. you
B. your
C. is
4. This________ Nam.
A. is
B. it
C. are
5. I ______fine, thanks .
A. is
B. am
C. are
III: Match A with B (1,75)
1. Hello, Nam. | A. Yes, it is. |
2. How do you spell Linda? | B. L-I-N-D-A |
3. What’s your name? | C. My name’s Linda. |
4. Is that Tony? | D. I’m fine, thanks. |
5. How are you? | E. Hi, Peter. |
6. What’s his name? | F. Her name’s Nga. |
7. What’s her name? | G. His name’s Peter. |
Đáp án: 1 - E; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - D; 6 - G; 7 - F
IV: Reorder the words (3)
1. Miss Hoa/ hello/ ,/ .
______________________________
2. Nam/ hi/ ,/ I’m/.
______________________________
3. I’m/ Nam/ hi/ ,/ Phong/.
______________________________
4. meet/ to/ nice/ you/ .
______________________________
5. you/ are/ how/ ?
______________________________
6. Phuong/ how/ spell/ you/ do/ ? P-H-U-O-N-G
______________________________
7. fine/ ,/ thanks/ I’m/ .
______________________________
8. Lan/ bye,
______________________________
9. Quan/ good bye/ .
______________________________
10. fine/ I’m/ and/ thanks/ you/ ,/ .
______________________________
11. This / is / Peter .
______________________________
12. name / his / Tom / is .
______________________________
13. Is/ Linda / that ?
______________________________
14. name/ what/ is/ your /?
______________________________
15. name/ Her / Nga/ is .
______________________________
Đáp án
1. Hello, Miss Hoa.
2. Hi, I’m Nam.
3. Hi Nam, I’m Phong.
4. Nice to meet you.
5. How are you?
6. How do you spell Phuong?
7. I’m fine, thanks.
8. Bye Lan.
9. Goodbye, Quan.
10. I’m fine, thank you.
11. This is Peter.
12.His name is Tom.
13. Is that Linda?
14. What is your name?
15. Her name is Nga.
V. Read and complete (2,5)
I’m; yes; fine; hello; that; thank you
1. Mai: ___Hello____. I’m Mai.
Nam: Hi, Mai. _____________ Nam.
2. Nam: How are you, Quan?
Quan: _____________, thanks. And you?
Nam: Fine, _____________
3. Linda: Is _____________ Quan?
Nam: _____________, it is.
Đáp án: 1. I’m
2. Fine - thank you
3. that - yes
Hiện tại Tìm Đáp Án chưa cập nhật được file nghe mp3: Đề kiểm tra tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 3. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.