Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới
Vocabulary - từ vựng được sử dụng ở Unit 1 SGK tiếng anh lớp 6 mới
UNIT 1. MY NEW SCHOOL
Trường học mới của tôi
- activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động
- art /aːt/ (n): nghệ thuật
- bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp
- backpack /’bækpæk/ (n) Ba lô
- binder /’baɪndə(r)/ (n) Bìa hồ sơ
- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
- calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính
- classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học
- compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa
- creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
- diploma /dɪ’pləʊmə/ (n) Bằng, giấy khen
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị
- excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
- folder /’fəʊldə(r)/ (n) Bìa đựng tài liệu
- greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính
- help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
- ink bottle /ɪηk’bɒtl/ (n) Lọ mực
- international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế
- interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn
- judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo
- knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)
- locker /’lɒkə(r)/ (n) Tủ có khóa
- mechanical pencil /mə’kænɪkl’pensl/ (n): Bút chì kim
- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở
- overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
- pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
- pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n):gọt bút chì
- pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng
- poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ
- private tutor /praivət’tju:tə(r)/ (n) Gia sư riêng
- remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ
- rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy
- ruler /ˈru·lər/ (n): thước
- school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
- school supply /’sku:l sə’plaɪ/ (n) Dụng cụ học tập
- share /ʃer/ (n, v): chia sẻ
- smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh
- swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
- textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới timdapan.com"