Zip someone/something up
Zip someone/something up
/zɪp ˈsʌmwʌn/ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Kéo hoặc đóng một cái gì đó bằng cách kéo hoặc khóa dây
Ex: She zipped up her jacket to keep warm in the cold weather.
(Cô ấy kéo khóa áo khoác của mình lên để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
Từ đồng nghĩa
Close /kləʊz/
(v): Đóng lại
Ex: Before leaving the house, make sure to zip up all the windows to prevent insects from entering.
(Trước khi ra khỏi nhà, đảm bảo đóng lại tất cả cửa sổ để ngăn côn trùng vào.)
Từ trái nghĩa
Unzip /ʌnˈzɪp/
(v): Mở khóa
Ex: He quickly unzipped his bag to retrieve his passport for inspection.
(Anh ấy nhanh chóng mở khóa túi của mình để lấy hộ chiếu để kiểm tra.)